1 số thông tin về dàu động cơ ô tô cần biết
Khi chăm sóc và bảo dưỡng ô tô, việc lựa chọn dầu động cơ phù hợp là một trong những yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo động cơ hoạt động hiệu quả và bền bỉ. Để lựa chọn đúng loại dầu nhớt, người dùng cần nắm rõ ba thông tin chính: cấp độ nhớt, cấp chất lượng và chủng loại nhớt.

1. Cấp Độ Nhớt
Cấp độ nhớt là thông số quan trọng nhất, được hiển thị bằng các ký hiệu như SAE 0W-40, 5W-30, 10W-30, 20W-50, v.v. SAE (Society of Automotive Engineers) là tiêu chuẩn do Hiệp hội Kỹ sư Ô tô đặt ra.
- Số đứng trước chữ W (Winter): Biểu thị nhiệt độ thấp nhất mà dầu có thể giúp động cơ khởi động tốt. Nhiệt độ này được xác định bằng cách lấy con số đó trừ đi 35. Ví dụ, dầu nhớt 5W-30 giúp động cơ khởi động tốt ở nhiệt độ -30 độ C, trong khi dầu 20W-50 giúp khởi động ở nhiệt độ -15 độ C.
- Số phía sau dấu gạch ngang: Thể hiện độ nhớt của dầu ở 100 độ C, mức nhiệt độ trung bình của dầu nhớt bên trong động cơ khi hoạt động. Số càng lớn thì dầu càng đặc. Ví dụ, dầu nhớt 20W-50 có độ nhớt cao hơn loại 10W-30 hoặc 0W-40.
Độ nhớt của dầu động cơ thay đổi theo nhiệt độ, đặc hơn khi ở nhiệt độ phòng và loãng hơn khi ở nhiệt độ cao. Việc lựa chọn cấp độ nhớt phù hợp giúp đảm bảo động cơ khởi động dễ dàng và bôi trơn hiệu quả trong mọi điều kiện nhiệt độ.
2. Cấp Chất Lượng
Cấp chất lượng được chứng nhận bởi Viện Dầu khí Mỹ (API) và được biểu thị qua các ký hiệu như API SA, SB, SC cho động cơ xăng và API CA, CB, CC cho động cơ diesel.
- Chữ cái cuối cùng: Xếp theo bảng chữ cái và càng về cuối bảng chữ cái thì phẩm cấp càng cao. Ví dụ, SA có cấp chất lượng thấp hơn SB, SB thấp hơn SC, tương tự, CA thấp hơn CB.
Trung bình sau khoảng 4-5 năm, API sẽ cập nhật và đưa ra một cấp API mới theo sự phát triển của công nghệ động cơ ô tô. Việc chọn đúng cấp chất lượng đảm bảo dầu nhớt đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của động cơ và tăng tuổi thọ động cơ.
Xem thêm: Dấu hiệu của dầu nhớt kém chất lượng
3. Chủng Loại Nhớt

Hiện nay, có ba chủng loại nhớt chính, mỗi loại có đặc tính và giá thành khác nhau:
- Dầu gốc khoáng (Mineral): Phổ biến nhất nhờ giá rẻ và đáp ứng yêu cầu bôi trơn thông thường. Dầu gốc khoáng được sản xuất từ dầu thô và trải qua quá trình chưng cất. Nhược điểm của loại dầu này là chứa nhiều tạp chất và các phần tử bôi trơn không đồng đều, phù hợp với động cơ công suất nhỏ và các thương hiệu bình dân.
- Dầu công nghệ tổng hợp (Synthetic Technology) hay bán tổng hợp (Semi Synthetic): Kết hợp đặc tính của dầu gốc khoáng và dầu tổng hợp toàn phần. Loại dầu này có chất lượng cao hơn dầu gốc khoáng nhưng thấp hơn dầu tổng hợp toàn phần, mang lại sự cân bằng giữa hiệu suất và giá thành.
- Dầu tổng hợp toàn phần (Fully Synthetic): Được chưng cất theo quy trình phản ứng hóa học tại các phòng thí nghiệm. Loại dầu này có ưu điểm bôi trơn tốt và hiệu suất cao nhưng giá thành cũng cao, gấp khoảng 5 lần so với dầu gốc khoáng. Phù hợp với các loại động cơ cao cấp và hiệu suất cao.
Kết Luận
Việc lựa chọn dầu động cơ phù hợp không chỉ giúp tối ưu hiệu suất và tuổi thọ của động cơ mà còn đảm bảo an toàn và tiết kiệm chi phí bảo dưỡng. Khi chọn dầu nhớt, hãy chú ý đến cấp độ nhớt, cấp chất lượng và chủng loại nhớt để đảm bảo dầu phù hợp với yêu cầu của nhà sản xuất và điều kiện vận hành thực tế của xe. Hãy luôn tuân thủ các khuyến cáo của nhà sản xuất để động cơ xe của bạn luôn hoạt động một cách hiệu quả và bền bỉ
Trên đây là 1 số chia sẻ của Pro Car về một số thông tin cần phải biết về dầu nhớt ô tô. HI vọng bài viết đem lại cho bạn đọc những kiến thức hữu ích. Mọi thông tin chi tiết liên quan đến sản phẩm, dịch vụ về xe ô tô vui lòng liên hệ trực tiếp qua số hotline: 0867.767.168 để được hỗ trợ nhanh chóng nhất















