Tản nhiệt bị tắc biểu hiện như thế nào?

Tản nhiệt bị tắc: Biểu hiện và cách khắc phục.

Hệ thống tản nhiệt của xe ô tô là một phần không thể thiếu để đảm bảo nhiệt độ động cơ luôn ở mức ổn định, giúp xe vận hành mượt mà và hiệu quả. Tuy nhiên, khi hệ thống tản nhiệt bị tắc, động cơ có thể đối mặt với nguy cơ hỏng hóc nghiêm trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ phân tích chi tiết về biểu hiện, nguyên nhân, cách khắc phục và biện pháp phòng tránh tình trạng này.

Tản nhiệt bị tắc, hư hỏng két nước
                                                                                                      Tản nhiệt bị tắc, hư hỏng két nước

1. Vai Trò Của Hệ Thống Tản Nhiệt

Hệ thống tản nhiệt đảm nhận nhiệm vụ làm mát động cơ bằng cách loại bỏ nhiệt lượng sinh ra trong quá trình vận hành. Nó bao gồm các bộ phận chính như:

  • Két nước tản nhiệt: Là nơi lưu trữ và làm mát dung dịch tản nhiệt.
  • Dung dịch làm mát: Lưu thông qua động cơ để hấp thụ nhiệt và truyền nó ra két nước.
  • Quạt làm mát: Hỗ trợ lưu thông không khí để giảm nhiệt độ dung dịch.
  • Van hằng nhiệt: Điều chỉnh dòng chảy của dung dịch làm mát.
  • Bơm nước: Bơm dung dịch qua các ống dẫn để làm mát động cơ.

Khi một trong các bộ phận này bị tắc nghẽn hoặc hoạt động không hiệu quả, khả năng làm mát của hệ thống sẽ suy giảm, dẫn đến nguy cơ quá nhiệt.


2. Biểu Hiện Của Hệ Thống Tản Nhiệt Bị Tắc

2.1. Nhiệt Độ Động Cơ Tăng Cao

  • Đồng hồ đo nhiệt độ động cơ thường xuyên chạm mức cảnh báo hoặc cao bất thường, ngay cả khi xe di chuyển trên đường thẳng hoặc ở tốc độ thấp.

2.2. Dung Dịch Làm Mát Đục hoặc Có Cặn

  • Khi kiểm tra bình nước làm mát, bạn có thể thấy dung dịch chuyển màu đục hoặc xuất hiện cặn bẩn. Đây là dấu hiệu rõ ràng của tình trạng tắc nghẽn.

2.3. Quạt Làm Mát Hoạt Động Liên Tục

  • Quạt làm mát bật liên tục hoặc lâu hơn bình thường để giảm nhiệt cho hệ thống, thậm chí khi xe đang chạy ở tốc độ cao.

2.4. Hiệu Suất Xe Giảm

  • Động cơ có dấu hiệu hụt hơi, tăng tốc kém hoặc phát ra tiếng ồn bất thường do nhiệt độ vượt ngưỡng cho phép.

2.5. Hơi Nước Hoặc Mùi Lạ Phát Ra Từ Nắp Ca-pô

  • Nếu tản nhiệt bị tắc nghiêm trọng, hơi nước có thể bốc lên từ nắp ca-pô. Mùi cháy khét cũng có thể xuất hiện, báo hiệu sự cố nguy hiểm.

3. Nguyên Nhân Gây Tắc Nghẽn Tản Nhiệt

3.1. Dung Dịch Làm Mát Kém Chất Lượng

  • Dung dịch làm mát không đạt tiêu chuẩn hoặc đã hết hạn sử dụng có thể để lại cặn bẩn, gây tắc nghẽn trong các ống dẫn và két nước.

3.2. Không Thay Dung Dịch Làm Mát Đúng Kỳ Hạn

  • Khi không bảo dưỡng định kỳ, dung dịch cũ sẽ tích tụ cặn khoáng và rỉ sét, dẫn đến tắc nghẽn.

3.3. Lưới Tản Nhiệt Bị Tắc Bởi Vật Lạ

  • Lá cây, bụi bẩn hoặc côn trùng bám vào lưới tản nhiệt bên ngoài, làm giảm luồng không khí lưu thông và khả năng làm mát.

3.4. Rỉ Sét Trong Hệ Thống

  • Kim loại bên trong két nước hoặc các ống dẫn bị ăn mòn theo thời gian, tạo ra các mảng rỉ sét chặn dòng chảy của dung dịch làm mát.

3.5. Bơm Nước hoặc Van Hằng Nhiệt Hỏng

  • Các bộ phận này không hoạt động đúng cách sẽ gây ảnh hưởng đến sự lưu thông của dung dịch làm mát, làm tắc nghẽn hoặc giảm hiệu quả làm mát.

4. Cách Khắc Phục Tản Nhiệt Bị Tắc

4.1. Xả Dung Dịch Làm Mát Cũ

  • Quy trình thực hiện:
    1. Tắt máy, để động cơ nguội hoàn toàn.
    2. Mở van xả ở két nước và để dung dịch chảy hết.
    3. Làm sạch hệ thống bằng nước sạch hoặc dung dịch vệ sinh chuyên dụng.
    4. Thay thế bằng dung dịch làm mát mới đạt tiêu chuẩn.

4.2. Vệ Sinh Két Nước Tản Nhiệt

  • Dùng chất tẩy rửa chuyên dụng để loại bỏ cặn bẩn bên trong két nước. Nếu két bị hư hỏng nặng, bạn nên thay thế toàn bộ.

4.3. Kiểm Tra Quạt Làm Mát và Van Hằng Nhiệt

  • Đảm bảo quạt hoạt động đúng công suất và van hằng nhiệt không bị kẹt ở trạng thái đóng. Thay thế nếu cần.

4.4. Thay Thế Bơm Nước

  • Nếu bơm nước bị hỏng, hãy thay mới ngay lập tức để đảm bảo dung dịch làm mát lưu thông hiệu quả.

4.5. Làm Sạch Lưới Tản Nhiệt

  • Vệ sinh lưới tản nhiệt bằng nước áp suất cao để loại bỏ bụi bẩn hoặc vật lạ cản trở luồng không khí.

5. Biện Pháp Phòng Tránh

5.1. Bảo Dưỡng Định Kỳ

  • Thay dung dịch làm mát theo khuyến nghị của nhà sản xuất (thường sau mỗi 30.000 – 50.000 km hoặc 2 năm).

5.2. Sử Dụng Dung Dịch Làm Mát Chất Lượng

  • Chọn dung dịch có chất lượng tốt, đúng loại phù hợp với xe của bạn.

5.3. Làm Sạch Lưới Tản Nhiệt Thường Xuyên

  • Đảm bảo không có bụi bẩn, lá cây hoặc vật lạ bám vào lưới tản nhiệt.

5.4. Kiểm Tra Hệ Thống Định Kỳ

  • Kiểm tra van hằng nhiệt, bơm nước và két nước để phát hiện và xử lý các vấn đề sớm.

5.5. Tránh Sử Dụng Nước Lạnh Hoặc Nước Máy

  • Không sử dụng nước máy trực tiếp làm dung dịch làm mát, vì nó chứa khoáng chất dễ gây cặn bẩn.

6. Hậu Quả Khi Không Xử Lý Tản Nhiệt Bị Tắc

  • Động cơ quá nhiệt: Có thể dẫn đến cong vênh xi-lanh hoặc thậm chí phá hủy động cơ.
  • Hiệu suất xe giảm: Động cơ hoạt động không hiệu quả, hao tốn nhiên liệu.
  • Chi phí sửa chữa cao: Các hỏng hóc nghiêm trọng có thể tốn kém để khắc phục.

Xem thêm: Bí kíp chọn đúng dầu nhớt cho xe ô tô


7. Kết Luận

Tản nhiệt bị tắc là một vấn đề không thể xem nhẹ, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và tuổi thọ của động cơ. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường, bảo dưỡng định kỳ và sử dụng dung dịch làm mát chất lượng cao là cách tốt nhất để bảo vệ hệ thống tản nhiệt của xe. Hãy đảm bảo rằng xe của bạn luôn được kiểm tra và duy trì đúng cách để tránh những rủi ro không đáng có.

Trên đây là 1 số chia sẻ của Pro Car về hiện tượng tắt tản nhiệt và cách xử lý. Hi vọng bài viết đem lại cho bạn đọc những kiến thức hữu ích. Mọi vấn đề cần hỗ trợ liên quan đến dịch vụ chăm sóc, bảo dưỡng và sửa chữa xe ô tô vui lòng liên hệ trực tiếp qua số hotline: 0867.767.168 để được hỗ trợ nhanh chóng nhất.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *